Có 2 kết quả:
友誼賽 yǒu yì sài ㄧㄡˇ ㄧˋ ㄙㄞˋ • 友谊赛 yǒu yì sài ㄧㄡˇ ㄧˋ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly match
(2) friendly competition
(2) friendly competition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly match
(2) friendly competition
(2) friendly competition
Bình luận 0